
Khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng TMCP Quân Đội – MBbank sẽ phải chịu một số phí nhất định ngoài phí thường niên hằng năm của MB Bank để duy trì tài khoản. Tuy nhiên, vẫn có một số dịch vụ khách hàng sẽ không phải chịu phí.
Nhóm dịch vụ có thu phí tại MBbank bao gồm:
- Dịch vụ chuyển tiền trong nước và quốc tế.
- Dịch vụ sử dụng các loại thẻ ngân hàng như thẻ ghi nợ, thẻ visa debit, thẻ tín dụng .
- Dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Mục lục nội dung chính
Mở tài khoản MB Bank có mất phí không ?
Câu trả lời là KHÔNG , khách hàng sẽ được miễn phí 100% khi mở tài khoản tại MBBank.
Khách hàng sẽ không phải chịu bất kỳ phí quản lý tài khoản nào và cũng không có yêu cầu về số dư tối thiểu để duy trì tài khoản, như tại các ngân hàng khác là 50k.

Biểu phí MB Bank mới nhất
- Biểu phí chuyển tiền MB Bank
Dịch vụ chuyển tiền tại MBbank được cung cấp thông qua 2 hình thức chính, đó là chuyển tiền tại phòng giao dịch và chuyển tiền qua ứng dụng trực tuyến
Mỗi hình thức sẽ có một tần suất và phí dịch vụ khác nhau, vì vậy các khách hàng có thể tham khảo chi tiết về phí dịch vụ cho từng hình thức chuyển tiền tại MBbank để lựa chọn phương thức thích hợp nhất cho mình.
A. Phí chuyển tại phòng giao dịch
Mức phí chuyển tiền tại các phòng giao dịch (PGD) của ngân hàng TMCP Quân Đội – MBbank được quy định như sau:
Đối tượng khách hàng | Hạn mức giao dịch | Mức phí cụ thể |
Khách hàng cá nhân | Khách hàng giao dịch có giá trị dưới 500 triệu VNĐ | Mức phí áp dụng: 10.000 VNĐ/giao dịch |
Khách hàng giao dịch có giá trị trên 500 triệu VNĐ | Mức phí áp dụng: 0,02% số tiền/giao dịchTối đa 1.000.000 VNĐ/giao dịch | |
Phí chuyển tiền khác ngân hàng MBbank | ||
Khách hàng doanh nghiệp | Chuyển tiền cùng tỉnh/thành phố | Mức phí áp dụng 0,035% số tiền/giao dịchTối thiểu 10.000 VNĐTối đa 1.000.000 VNĐ |
Chuyển tiền khác tỉnh/thành phố | Mức phí áp dụng: 0,06% số tiền/giao dịchTối thiểu 20.000 VNĐTối đa 1.000.000 VNĐ | |
Chuyển tiền cho người không có TK thụ hưởng tại MBbank | Nhận tiền chuyển tới từ hệ thống MBbank bằng CMND/CCCD | Không mất phí chuyển tiền |
Nhận tiền chuyển đến từ ngân hàng khác bằng CMND/CCCD | Mức phí áp dụng: 0,03% số tiền/giao dịchTối thiểu 20.000 VNĐTối đa 1.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Các mức phí này có thể thay đổi theo thời gian và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản, mục đích chuyển tiền, và số tiền chuyển. Vì vậy, khách hàng cần tham khảo các thông tin chi tiết về mức phí chuyển tiền tại PGD tại ngân hàng trước khi thực hiện giao dịch.
B. Phí chuyển qua app online
Mức phí chuyển tiền thông qua ứng dụng trực tuyến của ngân hàng TMCP Quân Đội – MBbank được quy định như sau:
Hình thức chuyển khoản | Mức phí phải trả |
Chuyển tiền trong hệ thống MBbank | |
Hình thức chuyển tiền qua số thẻ ATM | Hạn giao dịch dưới 20.000.000 VNĐ: 3.000 VNĐ/ giao dịch.Hạn mức giao dịch từ 20.000.000 VNĐ: 5.000 VNĐ/ giao dịch. |
Hình thức chuyển tiền qua số tài khoản | Hạn mức giao dịch dưới 20.000.000 VNĐ: 3.000 VNĐ/ giao dịch. Hạn mức giao dịch từ 20.000.000 VNĐ: 5.000 VNĐ/ giao dịch. |
Phí chuyển tiền ngoài ngân hàng MB bank | |
Hình thức chuyển tiền qua số thẻ | 10.000 VNĐ/ giao dịch |
Hình thức chuyển tiền thường qua số tài khoản | 10.000 VNĐ/ giao dịch |
- Biểu phí các dòng thẻ ngân hàng MBBank

A. Biểu phí thẻ trả trước MB Bank
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các mức phí liên quan đến sử dụng thẻ trả trước quốc tế Bankplus MasterCard của MB Bank, chúng tôi cung cấp bảng biểu phí cụ thể sau đây:
- Phí đăng ký mở thẻ trả trước quốc tế Bankplus MasterCard: Không tính phí.
- Phí duy trì tài khoản thẻ: Mức phí là 11.000 VND/tháng, sẽ được trích từ tài khoản của khách hàng hàng tháng.
- Biểu phí chuyển khoản từ thẻ sang thẻ: Không tính phí.
- Phí thanh toán cước viễn thông: Không tính phí.
Lưu ý rằng các mức phí trên có thể thay đổi theo thời gian và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản, mục đích chuyển tiền, và số tiền chuyển. Vì vậy, khách hàng cần tham khảo các thông tin chi tiết về biểu phí của thẻ trả trước của MBBank trước khi sử dụng thẻ.
B. Biểu phí thẻ ghi nợ MB Bank
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các mức phí liên quan đến sử dụng thẻ ghi nợ của ngân hàng TMCP Quân Đội – MBbank, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về hai loại thẻ ghi nợ khác nhau bao gồm thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. Và cụ thể chi tiết về biểu phí thẻ ghi nợ như sau:
Phí Phát hành thẻ Active Plus
Loại phí | Thẻ ATM Ghi nợ (nội địa) | Mức phí |
Phí phát hành thẻ | Thẻ Active PlusThẻ BankPlus | Đối với khách hàng cá nhân vãng lai: 50.000 đồngĐối với khách hàng cá nhân nhận lương qua tài khoản: Miễn phí |
Thẻ sinh viên | 40.000 đồng | |
Thẻ quân nhânThẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | Miễn phí | |
Phí phát hành lại thẻ | Thẻ Active PlusThẻ BankPlusThẻ quân nhân | 50.000 đồng/ thẻ |
Thẻ sinh viên | 30.000 đồng/ thẻ | |
Thẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | Miễn phí | |
Phí ngừng sử dụng thẻ | Tất cả các loại thẻ | 50.000 đồng |
Phí cấp lại mã PIN | Thẻ Active PlusThẻ BankPlusThẻ sinh viênThẻ quân nhân | 20.000 đồng/ lần/ mã PIN |
Thẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | Miễn phí | |
Phí thường niên | Thẻ Active PlusThẻ BankPlusThẻ sinh viên | 60.000 đồng/ năm/ thẻ |
Thẻ quân nhân | 30.000 đồng/ năm/ thẻ | |
Thẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | Miễn phí | |
Phí quản lý thẻ | Tất cả các loại thẻ | 8.800 đồng/ tháng (Miễn phí khi số dư tài khoản mỗi tháng luôn lớn hơn 2.000.000 đồng) |
Phí rút tiền tại quầy ATM ngân hàng MB | Thẻ Active PlusThẻ BankPlusThẻ sinh viênThẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | 1.000 đồng/ giao dịch không vượt quá 2.000.000 đồng2.000 đồng/ giao dịch trên 2.000.000 đồng và dưới 5.000.000 đồng3.000 đồng/ giao dịch trên 5.000.000 đồng |
Thẻ quân nhân | 500 đồng/ giao dịch không vượt quá 2.000.000 đồng1.000 đồng/ giao dịch trên 2.000.000 đồng và dưới 5.000.000 đồng1.500 đồng/ giao dịch trên 5.000.000 đồng | |
Phí rút tiền tại quầy ATM ngân hàng khác | Thẻ Active PlusThẻ BankPlusThẻ sinh viênThẻ MB Private hoặc thẻ MB VIP | 3.000 đồng/ giao dịch |
Phí chuyển khoản | Tất cả các loại thẻ | 3.000 đồng/ giao dịch |
Phí truy vấn số dư tại quầy ATM ngân hàng MB | Tất cả các loại thẻ | Miễn phí |
Phí truy vấn số dư tại quầy ATM ngân hàng khác | Tất cả các loại thẻ | 500 đồng/ giao dịch |
Phí in sao kê các giao dịch gần nhất | Tất cả các loại thẻ | Miễn phí tại quầy ATM ngân hàng MB500 đồng/ giao dịch tại quầy ATM ngân hàng khác |
Phí đổi mã PIN | Tất cả các loại thẻ | Miễn phí tại quầy ATM ngân hàng MB1.500 đồng/ lần/ mã PIN tại quầy ATM ngân hàng khác |
Phí phát hành thẻ ghi nợ quốc tế
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các mức phí liên quan đến sử dụng các loại thẻ ghi nợ quốc tế của ngân hàng TMCP Quân Đội – MBbank, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về ba loại thẻ ghi nợ quốc tế khác nhau bao gồm:
- Thẻ Classic
- Thẻ Platinum
- Thẻ Priority Private.
Và một số mức phí liên quan đến sử dụng các loại thẻ ghi nợ quốc tế như sau:
Thẻ Classic:
Thẻ phi vật lý: Miễn phí
Thẻ vật lý (Phí in thẻ):
- Khách hàng không trả lương qua MB: 50.000 VND
- Khách hàng trả lương qua MB: Miễn phí
Thẻ Platinum ( Thẻ chính/phụ ):
- Khách hàng không trả lương qua MB: 50.000 VND
- Khách hàng trả lương qua MB: Miễn phí
Thẻ Priority Platinum: Không áp dụng
Phí phát hành lại thẻ
Phí cấp thẻ mới:
- Thẻ Classic, Thẻ Platinum (Thẻ chính/phụ): 60.000 VND
- Thẻ Priority Platinum (chính/phụ): Không áp dụng
Phí cấp lại PIN:
- Tại quầy (PIN giấy): 20.000 VND/lần/PIN
- Trên Apps: Miễn phí
- Phí gia hạn thẻ: Miễn phí
- Phí trả thẻ: 30.000 VND/lần/(Thẻ+PIN) tại nhà
C. Biểu phí thẻ tín dụng MB Bank

Loại phí | Thẻ ATM Tín dụng | Mức phí |
Phí phát hành thẻ | Thẻ Visa | Hạng chuẩn (gồm thẻ chính và thẻ phụ): 100.000 đồng/ thẻHạng vàng (gồm thẻ chính và thẻ phụ): 200.000 đồng/ thẻHạng bạch kim (thẻ chính/ thẻ phụ): 300.000 đồng/ thẻ |
Thẻ JCB Sakura | Hạng chuẩn (gồm thẻ chính và thẻ phụ): 100.000 đồng/ thẻHạng vàng (gồm thẻ chính và thẻ phụ): 200.000 đồng/ thẻHạng bạch kim (gồm thẻ chính và thẻ phụ): 300.000 đồng/ thẻ | |
Thẻ SSC | Miễn phí | |
Phí thường niên | Thẻ Visa | Thẻ chính:Hạng chuẩn: 200.000 đồng/ nămHạng vàng: 500.000 đồng/ nămHạng bạch kim: 800.000 đồng/ nămThẻ phụ:Hạng chuẩn: 100.000 đồng/ nămHạng vàng: 200.000 đồng/ nămHạng bạch kim: 600.000 đồng/ năm |
Thẻ JCB Sakura | Thẻ chính:Hạng chuẩn: 200.000 đồng/ nămHạng vàng: 400.000 đồng/ nămHạng bạch kim: 600.000 đồng/ nămThẻ phụ:Hạng chuẩn: 100.000 đồng/ nămHạng vàng: 200.000 đồng/ nămHạng bạch kim: 300.000 đồng/ năm | |
Thẻ SSC | 200.000 đồng/ năm | |
Phí rút tiền từ thẻ | Tất cả các loại thẻ | Tại quầy ATM ngân hàng MB: 0.03 x số tiền giao dịch, tối thiểu 50.000 đồngTại quầy ATM ngân hàng khác: 0.04 x số tiền giao dịch + Phí thu của ngân hàng đó (nếu có), tối thiểu 50.000 đồng |
- Biểu phí dịch vụ trực tuyến
A. Dịch vụ mobile banking
Thông tin phí dịch vụ mobile-banking mới nhất:
- Đăng ký dịch vụ: Miễn phí.
- Duy trì dịch vụ: 10.000đ/ tháng
- Kiểm tra số dư: Miễn phí.
- Sao kê giao dịch: Miễn phí.
B. Dịch vụ SMS banking
Các biểu phí về dịch vụ SMS banking:
- Phí đăng ký sử dụng dịch vụ: Miễn phí.
- Phí kích hoạt thẻ: Miễn phí.
- Phí khóa thẻ tạm thời: Miễn phí.
- Phí mở khóa thẻ: Miễn phí.
Phí duy trì dịch vụ:
- Phí duy trì dịch vụ với khách hàng chưa sử dụng dịch vụ mobile bankplus cho thẻ bankplus mastercard: 12.000VNĐ/Tháng.
- Phí duy trì dịch vụ thẻ bankplus simple: 5.000 VND/tháng.
- Phí duy trì dịch vụ với khách hàng sử dụng dịch vụ mobile bankplus cho thẻ bankplus mastercard: Miễn phí.
Phí kiểm tra số dư thẻ: Miễn phí.
Kiểm tra xem sao kê 5 lần gần đây: Miễn phí.
Thông báo biến động số dư: Miễn phí.
Phí duy trì tài khoản MBBank là gì ?
- Khái niệm
Phí duy trì tài khoản MBBank (phí quản lý tài khoản) là khoản phí quy định bởi ngân hàng TMCP Quân Đội – MBBank để duy trì hoạt động tài khoản của khách hàng trong hệ thống.
Một cách hiểu cụ thể hơn là phí duy trì tài khoản MBBank chính là số tiền tối thiểu mà khách hàng cần giữ trong tài khoản để duy trì hoạt động của tài khoản.
Loại phí duy trì tài khoản MBBank phổ biến nhất bao gồm:
- Phí duy trì tài khoản thanh toán,
- Phí duy trì tài khoản thẻ tín dụng,
- Phí duy trì tài khoản thẻ Visa,
- Phí duy trì tài khoản thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế,
- Phí duy trì dịch vụ Internet Banking, SMS Banking, Mobile Banking và
- Phí duy trì tài khoản số đẹp.
- Phân biệt phí duy trì tài khoản và phí thường niên MBBank
Phí thường niên MBBank là loại phí liên quan đến sử dụng thẻ tín dụng, được ngân hàng TMCP Quân Đội thu hàng năm từ khách hàng.
Để so sánh đơn giản giữa hai loại phí này, có thể hiểu như sau:
- Phí duy trì tài khoản MBBank thường áp dụng cho tài khoản thanh toán, tài khoản ghi nợ , thẻ ghi nợ và được tính theo hàng tháng.
- Phí thường niên MBBank thường áp dụng cho thẻ tín dụng và được tính theo hàng năm
Biểu phí duy trì tài khoản MB Bank cập nhất mới nhất 2023
- Phí duy trì tài khoản thanh toán MB Bank
PHÍ DUY TRÌ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG MB BANK | |
Phí quản lý tài khoản thanh toán VND | Miễn phí |
Phí quản lý tài khoản thấu chi/rút vốn nhanh | 50.000 VND/tháng |
Phí quản lý tài khoản Nhà đầu tư | 5.000 VND/tài khoản/tháng |
Phí quản lý tài khoản của người lao động đi làm việc ở nước ngoài | Theo thỏa thuận |
Lưu ý: Để tránh chịu phí duy trì tài khoản hàng tháng tại MB Bank, khách hàng nên luôn giữ một số dư trong tài khoản lớn hơn số dư tối thiểu (2 triệu VNĐ) theo quy định hiện hành của ngân hàng MB Bank. Nếu số dư trong tài khoản không đạt mức tối thiểu này, ngân hàng sẽ tính phí duy trì tài khoản cho khách hàng.
- Phí duy trì tài khoản thẻ tín dụng MB Bank
Hiện tại, phí thường niên cho các loại thẻ tại MB Bank được quy định riêng rẽ cho từng loại thẻ, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.
Phí thường niên cho các loại thẻ chính dao động trung bình từ 200,000 đồng đến 20 triệu đồng 1 năm và cho các loại thẻ phụ dao động từ 100,000
LOẠI THẺ | PHÍ DUY TRÌ THẺ CHÍNH (VNĐ) | PHÍ DUY TRÌ THẺ PHỤ (VNĐ) |
Thẻ tín dụng Visa Classic | 200.000 | 100.000 |
Thẻ tín dụng Visa Gold | 500.000 | 200.000 |
Thẻ tín dụng Visa Platinum | 800.000 | 600.000 |
Thẻ tín dụng Visa VINID Classic | 200.000 | 100.000 |
Thẻ tín dụng Visa VINID Platinum | 800.000 | 600.000 |
Thẻ tín dụng JCB Classic | 200.000 | 100.000 |
Thẻ tín dụng JCB Gold | 500.000 | 200.000 |
Thẻ tín dụng JCB Platinum | 800.000 | 600.000 |
Thẻ tín dụng SSC | 200.000 |
- Phí duy trì tài khoản thẻ Visa MB Bank
Loại thẻ | Khoản mục phí | Mức phí (VNĐ/ năm) |
Thẻ Priority Platium | Thẻ Chính/Phụ | Miễn phí |
Thẻ Visa Debit | Thẻ Classic – Thẻ chính | 60.000 |
Thẻ Classic – Thẻ phụ | ||
Thẻ Platinum | Thẻ Platinum – Thẻ Chính (KH không phải KH cá nhân) | 100.000 |
Thẻ Platinum – Thẻ Phụ 1 (KH không phải KH cá nhân) | ||
Thẻ Platinum – Thẻ Phụ 2 (KH không phải KH cá nhân) | ||
Thẻ Platinum (KH thuộc nhóm KH cá nhân) |
- Phí duy trì tài khoản thẻ ghi nợ nội địa MB Bank
Thẻ ghi nợ nội địa Active Plus | Thẻ phi vật lý có phí thường niên là miễn phí, thẻ vật lý có phí thường niên là 60.000 VND/năm/thẻ |
Thẻ Bankplus | Phí thường niên là 60.000 VND/năm/thẻ |
Thẻ Sinh viên | Phí thường niên là 60.000 VND/năm/thẻ |
- Phí duy trì tài khoản thẻ ghi nợ quốc tế MB Bank
Thẻ ghi nợ quốc tế Classic (Chính/Phụ) | Thẻ phi vật lý có phí thường niên là miễn phí, thẻ vật lý có phí thường niên là 60.000 VND/năm/thẻ |
Thẻ ghi nợ quốc tế Platinum (Chính/Phụ) | 100.000VND/năm |
Thẻ ghi nợ quốc tế Priority Platinum (chính/phụ) | Miễn phí |
- Các loại phí duy trì tài khoản MB Bank khác
A. Phí duy trì Internet Banking MB Bank
Loại phí | Gói eMB Basic | Gói eMB Advance |
Phí duy trì dịch vụ | Miễn phí | 10.000 VNĐ/ tháng |
Phí đăng ký dịch vụ | Miễn phí | Miễn phí |
Phí khác | Nhận thông báo qua email: Miễn phí | Phí Hard token: 300.000 VNĐ |
Phí Soft Token: Miễn phí |
B. Phí duy trì SMS Banking MB Bank
Loại phí | Mức phí |
Phí đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
Phí duy trì tài khoản | 12.000 VNĐ/ tháng |
C. Phí duy trì Mobile Banking MB Bank
Loại phí | Mức phí | |
Phí đăng ký dịch vụ | Miễn phí | |
Phí duy trì dịch vụ | 10.000 VNĐ/ tháng | |
Truy vấn số dư | Miễn phí | |
Phí sao kê | Miễn phí | |
Phí chuyển tiền qua số thẻ/ số tài khoản (trong hệ thống ngân hàng) | Giao dịch <20.000.000 VNĐ: 3.000 VNĐ/ giao dịch | Giao dịch >20.000.000 VNĐ: 5.000 VNĐ/ giao dịch |
Phí chuyển tiền qua số thẻ/ số tài khoản (ngoài hệ thống ngân hàng) | 10.000 VNĐ/ giao dịch |
D. Phí duy trì MB Bank số đẹp
Loại phí | Mức phí | |
Phí quản lý tài khoản (Gói MB Private – KH sử dụng TK số đẹp, thẻ ghi nợ MB VIP) | 100.000 VNĐ/ tháng | |
Dịch vụ đặt lệnh chuyển tiền tự động | Đăng ký đặt lệnh: 50.000 VNĐ/ lần | Huỷ đăng ký đặt lệnh: Miễn phí |
Cung cấp sao kê tài khoản/ sổ phụ (khách hàng yêu cầu) | 5.000 VNĐ/ tháng hoặc 0,5 USD/ tháng | |
Phí fax sổ phụ, chứng từ theo yêu cầu của khách hàng | 5.000 VNĐ/ 1 tờ | |
Xác nhận số dư tài khoản/ số dư tiết kiệm/ tiền gửi có kỳ hạn | Theo yêu cầu KH: 300.000 VNĐ/ 1 bản/ 1 lần | Do MB lập: 150.000 VNĐ/ 1 bản/ 1 lần |
Quy trình các bước làm thẻ ngân hàng MB
Trước khi thực hiện quá trình mở thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Quân Đội MBbank, khách hàng cá nhân cần đảm bảo rằng họ đáp ứng đủ các điều kiện và chuẩn bị một số thủ tục cần thiết để quá trình làm thẻ hợp lệ.
Điều kiện cần đáp ứng gồm:
- Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam với đầy đủ năng lực hành vi dân sự, đáp ứng đủ giấy tờ cư trú và làm việc theo luật pháp Việt Nam quy định.
- Tuổi từ 18 trở lên.
- Đã có tài khoản ngân hàng MBbank (nếu chưa có, khách hàng cần thực hiện thêm các bước mở tài khoản MBbank).
Thủ tục cần chuẩn bị bao gồm:
- Bản gốc căn cước công dân/ chứng minh nhân dân/ hộ chiếu/ chứng minh quân đội (đối với quân nhân).
- Đóng tiền gửi vào thẻ tín dụng để đảm bảo số dư tối thiểu có trong tài khoản là 50,000 đồng.
Sau khi đáp ứng đủ các điều kiện và thủ tục yêu cầu, khách hàng có thể lựa chọn một trong các phương thức sau để mở thẻ.
- Làm thẻ ATM trực tiếp tại Phòng giao dịch / chi nhánh ngân hàng MB
Bước 1:
Tìm Phòng giao dịch hoặc Chi nhánh ngân hàng MB gần nhất, hỏi giao dịch viên hướng dẫn về quy trình đăng ký làm thẻ.
Bước 2:
Hoàn thành các thủ tục đăng ký, sau đó nhận giấy hẹn lấy thẻ từ giao dịch viên. Thời gian nhận thẻ thông thường trong vòng 1-2 tuần.
Bước 3:
Đến ngày hẹn, khách hàng đến Phòng giao dịch hoặc Chi nhánh ngân hàng MB đã đăng ký để lấy thẻ. Trong quá trình nhận thẻ, khách hàng sẽ nhận được giấy hướng dẫn về số tài khoản, tên chi nhánh ngân hàng MB thực hiện và mã PIN. Từ đó khách hàng có thể đến quầy ATM đổi mã PIN theo hướng dẫn và sử dụng thẻ.
- Làm thẻ ATM MB bank qua hình thức online
Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng MBBank .
- Để tải ứng dụng, truy cập vào CH play (android) hoặc app Store (iOS) và tìm App MBBank.
- Sau đó chọn Cài đặt để tải về.

Bước 2: Đăng kí sử dụng dịch vụ app MB Bank
- Mở ứng dụng và tiến hành đăng ký tài khoản bằng cách nhập số điện thoại và mã xác thực OTP gửi về qua SMS hoặc cuộc gọi.


Bước 3: Xác định khách hàng qua định danh điện tử eKYC
- Cung cấp các giấy tờ tùy thân như Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu, Chứng minh thư quân đội.



Bước 4: Tạo thông tin đăng nhập tài khoản
- Nhập Tên đăng nhập, Email, Mật khẩu
\
Bước 5: Tạo số tài khoản
- Nhập số tài khoản từ 3 đến 8 ký tự bất kỳ.

- Kiểm tra thông tin và chọn Đồng ý với điều khoản và điều kiện/ Màn hình hiển thị thông báo đăng ký tài khoản thành công.
- Hoàn tất thủ tục làm thẻ ATM trực tuyến bằng cách nhấn chọn Xác nhận.
- Ngân hàng sẽ thông báo đến bạn thời gian và địa điểm nhận thẻ

- Mở tài khoản trùng với số điện thoại trên App MBBank
Ngân hàng MB đã triển khai tính năng mở tài khoản trực tuyến mới trong năm nay. Khách hàng sẽ được miễn phí hoàn toàn dịch vụ mở tài khoản 10 số trùng với số điện thoại của họ. Dịch vụ này có thể thực hiện trực tiếp trên ứng dụng MB Bank (hỗ trợ trên cả hai nền tảng iOS và Android) với sử dụng công nghệ eKYC hiện đại với độ an toàn và bảo mật tối ưu.
Khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích khi mở tài khoản qua ứng dụng MB Bank, bao gồm miễn phí quản lý tài khoản, không cần số dư tối thiểu, miễn phí chuyển khoản trọn đời, cập nhật liên tục các biến động số dư và các dịch vụ ngân hàng điện tử miễn phí, chẳng hạn như rút tiền trực tiếp qua ứng dụng không cần sử dụng thẻ và miễn phí phát hành thẻ quốc tế












Những câu hỏi liên quan đến dịch vụ MB Bank
- Không trả phí sử dụng dịch vụ ngân hàng Quân đội có sao không?
Nếu khách hàng không trả phí, thì các chức năng dịch vụ sẽ không thể duy trì và khách hàng sẽ không thể thực hiện các giao dịch.
- Biểu phí MB Bank có cao hơn các ngân hàng khác không?
MBbank là một trong những ngân hàng có biểu phí dịch vụ thấp nhất hiện nay. Nó chỉ sau ngân hàng Techcombank và Tien Phong bank.
- Làm thế nào để hạn chế phát sinh phí khi sử dụng các gói sản phẩm MBBank
Trong quá trình sử dụng dịch vụ ngân hàng, khách hàng có thể thấy rằng tài khoản của họ bị trừ phí cho một số dịch vụ không cần thiết. Để hạn chế điều này, khách hàng có thể làm như sau:
- Đến ngân hàng và yêu cầu tra cứu các dịch vụ mà tài khoản của họ đang sử dụng.
- Xem xét các dịch vụ đó và xác định xem chúng có thực sự cần thiết không.
- Nếu không cần thiết, đưa ra đề nghị để nhân viên ngân hàng MBbank giúp hủy bỏ các dịch vụ đó.
- Để tránh phát sinh phí không cần thiết trong tương lai, khách hàng cũng nên xem xét các gói sản phẩm khác và chọn những gói phù hợp với nhu cầu .
- Mở tài khoản MBBank online có mất phí không?
Không. Việc mở tài khoản MBBank qua cả cách trực tiếp hoặc trực tuyến đều hoàn toàn miễn phí và khách hàng sẽ không mất bất kỳ chi phí nào.
- Mở tài khoản MBBank online có mất phí duy trì không?
Có. Phí duy trì là khoản phí mà khách hàng phải nộp cho ngân hàng MBBank để duy trì tài khoản của họ. Hay nói cách khác, đó là số tiền tối thiểu mà khách hàng phải giữ trong tài khoản của họ khi đăng ký sử dụng dịch vụ của ngân hàng.
- Mở tài khoản MBBank online có mất phí hàng tháng không?
Không. Phí duy trì tài khoản hàng tháng cho khách hàng mở tài khoản MBBank online hoàn toàn miễn phí. Điều này có nghĩa là khách hàng không cần giữ một số dư tối thiểu trong tài khoản của họ, mà có thể sử dụng mà không cần lo lắng về việc bị trừ phí duy trì.
Đây là một trong những lợi ích mà ngân hàng MBBank cung cấp cho khách hàng khi mở tài khoản online. Tuy nhiên, ngân hàng sẽ thu phí cho các dịch vụ khác như:
- Phí nhận thông báo về biến động số dư qua SMS (13.200 VNĐ/ tháng)
- Phí thường niên cho thẻ ATM (66.000 VNĐ/ năm, cho thẻ vật lý).
- Mở tài khoản số đẹp MBBank online có mất phí không?
Có. Trong quá trình đăng ký mở tài khoản, ngân hàng MBBank sẽ không tính phí cho việc phát hành thẻ.
Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn lựa chọn số tài khoản đẹp, sẽ phải chịu phí tương ứng với loại số tài khoản đó.
Mức phí cho việc phát hành số đẹp sẽ tùy thuộc vào loại số đó và thường nằm trong khoảng từ 1 đến 25 triệu đồng. Con số này rất lớn, vì vậy nếu bạn không phải là một nhà kinh doanh, đề nghị chọn phát hành số tài khoản thông thường để tránh phí của việc phát hành số đẹp.